000 | 00359nam a22001214 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bC101T |
||
245 | _aCác thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế | ||
260 |
_aH. : _bKhoa học Xã hội, _c1998 |
||
300 |
_a303tr _c21cm |
||
650 |
_aKinh tế _xHoạt động _aKinh tế _xThể chế |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14161 _d14161 |