000 | 00401nam a22001215 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.951 _bNH556R |
||
245 | _aNhững rủi ro đầu tư ở Trung Quốc sau Đặng Tiểu Bình | ||
260 |
_aH. : _b Khoa học Xã hội, _c1995. |
||
300 | _a74tr | ||
650 |
_aKinh tế Trung Quốc _xTình hình phát triển _aKinh tế Trung Quốc _xCải cách kinh tế. |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14283 _d14283 |