000 | 00334nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bT450C |
||
100 | _aN. Nê-kra-sốp | ||
245 | _aTổ chức nền Kinh tế Liên Xô theo lãnh thổ | ||
260 |
_aH. : _bLao động, _c1979 |
||
300 |
_a163tr _c19cm |
||
650 |
_aKinh tế _zLiên Xô |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14349 _d14349 |