000 | 00331nam a22001211 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.9597 _bV308N |
||
245 | _aViệt Nam chuyển sang kinh tế thị trường | ||
260 |
_aH. : _b Chính trị quốc gia, _c1994 |
||
300 |
_a492tr _c22cm |
||
650 |
_aKinh tế thị trường _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14350 _d14350 |