000 | 00331nam a22001218 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bB300Q |
||
245 | _aBí quyết hoá Rồng | ||
260 |
_aTP.HCM. : _bTrẻ, _c1993 |
||
300 |
_a194tr _c14cm |
||
650 |
_aKinh tế Châu Á _zCác nước phát triển _xBí quyết phát triển kinh tế |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14427 _d14427 |