000 | 00390nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bT304N |
||
100 | _aPTS. Trần Hoàng Kim | ||
245 | _aTìm năng kinh tế vùng Đồng bằng Sông Cửu Long | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c1992 |
||
300 |
_a169tr _c22cm |
||
650 |
_aKinh tế vùng _zViệt Nam _zĐỏng bằng sông Cửu Long |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c14438 _d14438 |