000 00649nam a2200205 4500
999 _c14590
_d14590
008 190910b1993 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4906224830
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bS556
084 _2NDC
_a810.7
_bG1(1)-Sh64-2-E
245 0 0 _a新日本語の基礎
_c海外技術者研修協会 編
_n2
_p分冊英語訳
246 3 1 _aShin nihongo no kiso
260 _a東京
_bスリーエーネットワーク
_c1993
300 _a135 p.
_c26 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _a日本語
_x研究・指導
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 2 _a海外技術者研修協会
942 _2NDC
_cBOOK