000 00540nam a2200181 4500
999 _c14595
_d14595
008 190910b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bN691
084 _2NDC
_a810.7
_bG1(1)-N77-S-K
245 0 0 _a日本語初歩 漢字練習帳
_c国際交流基金編
246 3 1 _aNihongo shoho kanji renshū-chō
260 _a東京
_b凡人社
_c1990
300 _a146 p.
_c26 cm.
500 _aKho Thủ Đức
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 2 _a国際交流基金編
942 _2NDC
_cBOOK