000 00580nam a22001815 4500
999 _c14612
_d14612
008 190911b2000 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bS556
084 _a810.7
_bG1(1)-Sh59-1R
_2NDC
245 0 0 _a新文化初級日本語
_c文化外国語専門学校
_n2
246 3 1 _aShin bunka shokyūnihongo
260 _a東京
_b凡人社
_b文化外国語専門学校
_c2000
300 _a201 p.
_c26 cm.
500 _aKHO ĐTH, Kho Thủ Đức
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 1 _a文化外国語専門学校
942 _2NDC
_cBOOK