000 00627nam a2200181 4500
999 _c14641
_d14641
008 190912b1997 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bB942
084 _2NDC
_a810.7
_bG1(2b)-B89-C2R
245 0 0 _a文化中級日本語
_c文化外国語専門学校日本語科
_n2
_p練習問題集
246 3 1 _aBunka chūkyū nihongo
260 _a東京
_b文化外国語専門学校
_c1997
300 _a52 p.
_c26 cm.
500 _aKho Đinh Tiên Hoàng, Thủ Đức
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
_xTrung cấp
710 2 _a文化外国語専門学校日本語科
942 _2NDC
_cBOOK