000 00621nam a2200181 4500
999 _c14654
_d14654
008 190913b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bN691
084 _2NDC
_a810.7
_bG1(2b)-N77-1R
245 0 0 _a日本語中級
_c国際交流基金日本語国際センター [編]
_n1
_p 練習帳(文法その他漢字)
246 3 1 _aNihongo chūkyū
260 _a東京
_b凡人社
_c1991
300 _a78 p.
_c21 cm.
500 _aKho Thủ Đức, Kho Đinh Tiên Hoàng
650 4 _aTiếng Nhật
_xTrung cấp
710 2 _a国際交流基金日本語国際センター
942 _2NDC
_cBOOK