000 | 00474nam a22001452 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _aeng | ||
082 |
_a428.071 _bM592 |
||
100 | _aForseth, Ron | ||
245 | _aMethodylogy handbook for English teachers in Vietnam | ||
260 |
_aVietnam _bMaxwell Macmillan International Publishing Group _c1995 |
||
300 |
_aVI,183 p. _c29 cm. |
||
500 |
_a006251 _aL 532 |
||
650 |
_aTeaching method. _aPhương pháp giảng dạy _xTiếng Anh _aPhương pháp giảng dạy |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c25653 _d25653 |