000 00724nam a2200181 4500
999 _c28389
_d28389
008 190919b2000 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0 _ajpn
082 0 4 _223
_a495.6
_bG325
084 _2NDC
_a810.7
_bG8(2b)-G34(4Y)
245 1 0 _a現代日本語コース中級 :
_b /
_c 名古屋大学総合言語センター日本語学科編.
_n2,
_p聴解ワークシート 予習・授業シート編
246 3 1 _aGendai nihongo kōsu chūkyū
260 _a 東京 :
_b名古屋大学出版会,
_c2000.
300 _a67 p. ;
_c26 cm.
500 _aKho Thủ Đức, Kho Đinh Tiên Hoàng
650 4 _aNgôn ngữ học
_xTiếng Nhật
710 1 _a名古屋大学総合言語センター日本語学科編
942 _2NDC
_cBOOK