000 | 00726nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c28390 _d28390 |
||
008 | 190919b1992 ||||| |||| 00| 0 jpn d | ||
041 | 0 | _ajpn | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.6 _bG325 |
084 |
_2NDC _a810.7 _bG8(2b)-G34(4K) |
||
245 | 1 | 0 |
_a現代日本語コース中級 : _b / _c 名古屋大学総合言語センター日本語学科編. _n2, _p 聴解ワークシート 解答・スクリプト編 |
246 | 3 | 1 | _aGendai nihongo kōsu chūkyū |
260 |
_a 東京 : _b名古屋大学出版会, _c1992. |
||
300 |
_a88 p. ; _c26 cm. |
||
500 | _aKho Thủ Đức, Kho Đinh Tiên Hoàng | ||
650 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xTiếng Nhật |
|
710 | 1 | _a名古屋大学総合言語センター日本語学科編 | |
942 |
_2NDC _cBOOK |