000 00633nam a22001939 4500
999 _c28428
_d28428
008 190924b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 _a4893580205
041 _ajpn
082 0 4 _a495.6
_bN691
_223
084 _a810.7
_bG13-Te84-DM
_2NDC
245 0 0 _a日本語テスト問題集 聴解編
_c日本語能力試験研究会執筆
_b /
_n文字・語彙編
246 3 1 _aNihongo tesuto mondaishū chōkai-hen
260 _a東京 :
_b凡人社,
_c1990.
300 _a10, 123 p. ;
_c26 cm.
500 _aKHO THỦ ĐỨC
650 4 _aTiếng Nhật
_xĐề thi
710 2 _a日本語能力試験研究会執筆
942 _cBOOK
_2NDC