000 | 00436nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338.1 _bNH556V |
||
100 | _aNguyễn Trần Trọng | ||
245 | _aNhững vấn đề về công tác cải tạo và xây dựng nông nghiệp ở các tỉnh phía Nam | ||
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1980 |
||
300 |
_a355 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aNông nghiệp _xCải tạo _aNông nghiệp _xXây dựng |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30319 _d30319 |