000 | 00421nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338.1 _bC101H |
||
100 | _aĐặng Kim Sơn | ||
245 | _aCác hệ thống sản xuất nông nghiệp ở đồng bằng Sông Cửu Long | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c1986 |
||
300 |
_a385 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aNông nghiệp _zĐồng bằng sông Cửu Long |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30320 _d30320 |