000 | 00409nam a22001332 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.9597 _bV308N |
||
245 | _aViệt Nam và các tổ chức Kinh tế Quốc Tế | ||
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2002. |
||
300 |
_a226 tr. _c22 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _aViệt Nam _aQuốc tế |
||
710 | _aUỷ ban quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30323 _d30323 |