000 | 00504nam a22001453 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bM458S |
||
100 | _aB.E. PÔ-LÊ-TA-ÉP | ||
245 | _aMột số vấn đề về thương nghiệp kinh tế đối ngoại cung ứng vật tư | ||
260 |
_aH. : _bTrường quản lý kinh tế trung ương, _c1983 |
||
300 |
_a331 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aKinh tế đối ngoại _zCung ứng vật tư |
||
700 |
_aI.PH. MÔ-TÔ-RIN _aK.I. PÔ-PỐP _aD.T. NÔ-VI-CỐP |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30324 _d30324 |