000 | 00533nam a22001454 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338.1 _bM458S |
||
100 | _aV.A. TI-KHÔ-NỐP | ||
245 | _aMột vấn đề về kinh tế, tổ chức và quản lí nông nghiệp Xã hội chủ nghĩa | ||
260 |
_bTập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lí kinh tế Trung ương., _c1984 |
||
300 |
_a323 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aNông nghiệp _xTổ chức quản lý |
||
700 |
_aL.N. CA-XI-RỐP _aG.I. BU-ĐƯN-KIN |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30325 _d30325 |