000 | 00350nam a22001337 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bTH107C |
||
100 | _aTrần Khánh | ||
245 | _aThành công của Xin-ga-po trong phát triển kinh tế | ||
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia, _c1993 |
||
300 |
_a88 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _zXin-ga-po |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30328 _d30328 |