000 | 00353nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.973 _bK312T |
||
100 | _aNgô Xuân Bình | ||
245 | _aKinh tế Mỹ lí thuyết chính sách đổi mới và thực tiễn | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1993 |
||
300 |
_a144 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _zMỹ |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30329 _d30329 |