000 | 00413nam a22001333 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338.1 _bC101N |
||
245 | _aCác nước đang phát triển với cuộc cách mạng xanh | ||
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1978 |
||
300 |
_a403 tr. _c19 cm. |
||
650 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
710 | _aViện hàn lâm khoa học Liên Xô,Viện nghiên cứu Phương Đông | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30334 _d30334 |