000 | 00329nam a22001334 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bH426Đ |
||
100 | _aTrần Thanh Hải | ||
245 | _aHỏi đáp về WTO | ||
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2002 |
||
300 |
_a201 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aThương mại quốc tế _aWTO |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30335 _d30335 |