000 | 00354nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338 _bC101N |
||
245 | _aCác nước công nghiệp mới ở châu Á | ||
260 | _bNXB Khoa học Xã hội | ||
300 |
_a135 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aNước công nghiệp _zChâu Á |
||
710 | _aViện Kinh tế Thế giới | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30336 _d30336 |