000 | 00359nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.9 _bĐ301L |
||
100 | _aPTS Nguyễn Văn Tài | ||
245 | _aĐịa lý kinh tế Việt Nam(tập 1) | ||
260 |
_bNXB Thành phố Hồ Chí Minh., _c1994 |
||
300 |
_a178 tr. _c20 cm. |
||
650 |
_aĐịa lý kinh tế _zViệt Nam |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30340 _d30340 |