000 | 00423nam a22001450 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bV250N |
||
100 | _aC. MÁC | ||
245 | _aVề những quy luật kinh tế trong Chủ nghĩa Xã hội | ||
260 |
_aH. : _bNXB Sự thật. , _c1975 |
||
300 |
_a350 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aQuy luật kinh tế _aChủ nghĩa xã hội |
||
700 |
_aPH. ĂNG-GHEN _aV.I. LÊ-NIN _aI.V.XTA-LIN |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30341 _d30341 |