000 | 00402nam a22001331 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.9597 _bB100M |
||
245 | _a30 năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà | ||
260 |
_bNXB Sự thật. , _c1978 |
||
300 |
_a275 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _aVăn hóa _aViệt Nam |
||
710 | _aTổng cục thống kê | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30342 _d30342 |