000 | 00407nam a22001452 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a338 _bV250C |
||
100 | _aC. MÁC | ||
245 | _aVề công nghiệp hoá xã hội chủ nghĩa | ||
260 |
_aH. : _bNXB Sự thật. , _c1978 |
||
300 |
_a343 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aCông nghiệp hóa _aXã hội chủ nghĩa |
||
700 |
_aPH. ĂNG-GHEN _aV.I. LÊ-NIN _aI.V.XTA-LIN |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30343 _d30343 |