000 | 00402nam a22001457 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.9 _bĐ301L |
||
100 | _aTS. Phan Huy Xu | ||
245 | _aĐịa lý kinh tế-xã hội Thế giới | ||
260 |
_aTP. HCM : _bNXB Thành phố Hồ Chí Minh., _c1994 |
||
300 |
_a163 tr. _c20 cm. |
||
650 |
_aĐịa lý _aKinh tế _aXã hội |
||
700 | _aNguyễn Kim Hồng | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30348 _d30348 |