000 | 00328nam a22001338 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bK600T |
||
100 | _aNguyễn Huy Quý | ||
245 | _aKỳ tích kinh tế Đài Loan | ||
260 |
_aH. : _bChính trị quốc gia, _c1995 |
||
300 |
_a172 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aKinh tế _zĐài Loan |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30349 _d30349 |