000 00351nam a22001330 4500
041 _avie
082 _a330.9597
_bT304N
100 _aPTS. Trần Hoàng Kim
245 _aTiềm năng kinh tế Tây Nguyên
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c1996
300 _a166 tr.
_c22 cm.
650 _aKinh tế
_zViệt Nam
_zTây Nguyên
942 _cBOOK
999 _c30351
_d30351