000 | 00401nam a22001337 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a630 _bN455N |
||
100 | _aDương Hồng Hiên | ||
245 | _aNông nghiệp đồng bằng Sông Cửu Long | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP Hồ Chí Minh. , _c1989 |
||
300 |
_a250 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aNông nghiệp _zViệt Nam _zĐồng bằng sông Cửu Long |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30358 _d30358 |