000 | 00373nam a22001330 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bX126D |
||
100 | _aLê Thanh Nghị | ||
245 | _aXây dựng huyện thành đơn vị kinh tế nông công nghiệp | ||
260 |
_aH. : _bSự thật , _c1979 |
||
300 |
_a103 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aNông nghiệp _aCông nghiệp _aKinh tế |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30361 _d30361 |