000 | 00383nam a22001217 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330.9597 _bTH107P |
||
245 | _aThành phố Hồ Chí Minh với vùng kinh tế động lực | ||
260 |
_aTP.HCM : _bCục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh, _c1996 |
||
300 | _a86 tr. | ||
650 |
_aKinh tế động lực _zViệt Nam _zTP. Hồ Chí Minh |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30368 _d30368 |