000 | 00378nam a22001218 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a681 _bC455T |
||
245 | _aCông tác khoa học và kỹ thuật của Thành phố Hồ Chí Minh | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNXB Thành phố Hồ Chí Minh |
||
300 | _a388 tr. | ||
650 |
_aKhoa học kỹ thuật _zViệt Nam _zTP. Hồ Chí Minh |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30379 _d30379 |