000 | 00361nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bĐ301L |
||
100 | _aNguyễn Khắc Duật | ||
245 | _aĐịa lý kinh tế vận tải biển | ||
260 |
_aH. : _bGiao thông vận tải, _c1987 |
||
300 |
_a105 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aĐịa lý kinh tế _xVận tải biển |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30380 _d30380 |