000 | 00407nam a22001210 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a387.1 _bC106B |
||
245 | _aCảng biển nước sâu và khu công nghiệp phức hợp Dung Quất | ||
260 |
_a[k.đ.k.n.x.b.]: _b, _c1994 |
||
300 | _a64 tr. | ||
650 |
_aCảng biển nước sâu _zViệt Nam _zDung Quất _aKhu công nghiệp phức hợp _zViệt Nam _zDung Quất |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30381 _d30381 |