000 00382nam a22001335 4500
041 _avie
082 _a330
_bT550L
245 _aTư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN
260 _aHà Nội :
_bThống kê,
_c1998
300 _a325 tr.
_c24 cm.
650 _aKinh tế
_zASEAN
710 _aTổng cục thống kê - Vụ tổng hợp và thông tin
942 _cBOOK
999 _c30386
_d30386