000 00298nam a22001216 4500
041 _avie
082 _a330
_bC101K
245 _aCác khu chế xuất châu Á
260 _aH. :
_bViện Kinh tế đối ngoại,
_c1989
300 _a280 tr.
650 _aKhu chế xuất
_zChâu Á
942 _cBOOK
999 _c30387
_d30387