000 | 00405nam a22001457 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a519 _bM458S |
||
100 | _aNguyễn Ngọc Thừa | ||
245 | _aMột số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản | ||
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1979 |
||
300 | _a139 tr. | ||
650 |
_aToán _xXử lý số liệu |
||
700 | _aHoàng Kiếm | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30388 _d30388 |