000 | 00343nam a22001330 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bK312T |
||
100 | _aGiang Bỉnh Khôn | ||
245 | _aKinh tế Đài Loan Vấn đề và đối sách | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c1995 |
||
300 | _a222 tr. | ||
650 |
_aKinh tế _zĐài Loan |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30391 _d30391 |