000 | 00375nam a22001451 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a330 _bĐ301L |
||
100 | _aĐặng Văn Phan | ||
245 | _aĐịa lý kinh tế Việt Nam | ||
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c1995 |
||
300 |
_a267 tr. _c20 cm. |
||
650 |
_aĐịa lý kinh tế _zViệt Nam |
||
700 | _aPTS. Trần Văn Thông | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30392 _d30392 |