000 | 00355nam a22001335 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a720 _bKH300H |
||
100 | _aNguyễn Huy Côn | ||
245 | _aKhí hậu kiến trúc con người | ||
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1985 |
||
300 |
_a163 tr. _c19 cm. |
||
650 |
_aKhí hậu _aKiến trúc _aCon người |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30396 _d30396 |