000 | 00557nam a22001452 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bKH100N |
||
100 |
_aGS.TSKH Lê Bá Huy _chủ biên |
||
245 | _aKhả năng chịu tải hệ sinh thái môi trường lưu vực sông Vàm Cỏ | ||
260 | _bNhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật | ||
300 |
_a385 tr. _c24 cm. |
||
650 |
_aSinh thái môi trường _aSông Vàm Cỏ |
||
700 |
_aThS Thái Vũ Bình _aPGS.TS Thái Thành Lượm _aThS Nguyễn Kiều Lan Phương _aThS Trương Thị Thu Hương |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30413 _d30413 |