000 | 00340nam a22001339 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bO450N |
||
100 | _aĐào Ngọc Phong | ||
245 | _aÔ nhiễm môi trường | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và Kỹ Thuật, _c19?? |
||
300 |
_a125 tr. _c19 cm. |
||
650 | _aÔ nhiễm môi trường | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30420 _d30420 |