000 | 00343nam a22001333 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bĐ301L |
||
100 | _aV.V.ĐOBROVOLXKI | ||
245 | _aĐịa lí thổ nhưỡng | ||
260 |
_aHà Nội : _bKhoa Học và Kỹ Thuật, _c19?? |
||
300 |
_a391 tr. _c21 cm. |
||
650 |
_aĐịa lý _xThổ nhưỡng |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30424 _d30424 |