000 | 00375nam a22001459 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a333.95 _bS312Q |
||
100 | _aP.DUVIGNEAUD | ||
245 | _aSinh quyển và vị trí con người | ||
260 |
_aHà Nội : _bkhoa học và kỹ thuật, _c1978 |
||
300 |
_a259 tr. _c23 cm. |
||
650 |
_aSinh quyển _aCon người |
||
700 | _aM.TANGHE | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30430 _d30430 |