000 | 00448nam a22001333 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a526.0711 _bT312T |
||
100 | _aGS.Hoàng Ngọc Hà | ||
245 | _aTính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo Dục, _c19?? |
||
300 |
_a219 tr. _c27 cm. |
||
650 |
_aHệ thống thông tin địa lý _vGiáo trình _aĐo đạc cơ bản _vGiáo trình _aTrắc địa học _vGiáo trình |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30434 _d30434 |