000 | 00359nam a22001454 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _avie | ||
082 |
_a363.7 _bX550L |
||
100 | _aTrần Hiếu Huệ | ||
245 | _aXử lí nước thải | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học xây dựng, _c1978 |
||
300 | _a371 tr. | ||
650 | _aXử lý chất thải | ||
700 | _aLâm Minh Triết | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c30435 _d30435 |